Sau sinh là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Sau sinh là giai đoạn bắt đầu ngay sau khi người phụ nữ sinh con, kéo dài khoảng sáu tuần, trong đó cơ thể dần phục hồi và điều hòa nội tiết. Đây là thời kỳ quan trọng giúp người mẹ ổn định thể chất, tâm lý và thích nghi với vai trò mới, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe lâu dài.

Định nghĩa giai đoạn sau sinh

Sau sinh, hay còn gọi là giai đoạn hậu sản (postpartum period), là khoảng thời gian bắt đầu ngay sau khi người phụ nữ sinh con và kéo dài trung bình từ 6 đến 8 tuần. Đây là thời kỳ cơ thể người mẹ trải qua những thay đổi mạnh mẽ về sinh lý, nội tiết và tâm lý để trở lại trạng thái trước khi mang thai. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), giai đoạn này đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sức khỏe dài hạn của người mẹ, vì nó quyết định khả năng phục hồi thể chất, cân bằng nội tiết và ổn định tâm lý sau quá trình sinh nở.

Về mặt y học, giai đoạn sau sinh được chia thành ba giai đoạn: giai đoạn hậu sản sớm (24 giờ đầu), giai đoạn hậu sản trung gian (từ ngày thứ 2 đến hết tuần đầu) và giai đoạn hồi phục muộn (tuần thứ 2 đến tuần thứ 6). Mỗi giai đoạn có đặc điểm riêng biệt về biến đổi cơ thể và yêu cầu chăm sóc khác nhau. Ở giai đoạn sớm, cơ thể phải đối mặt với nguy cơ cao nhất của băng huyết, nhiễm trùng và rối loạn huyết áp. Giai đoạn trung gian là thời kỳ nội tiết điều chỉnh mạnh, còn giai đoạn muộn là quá trình hồi phục hoàn chỉnh của cơ quan sinh sản và hệ thống nội tiết.

Trong y học hiện đại, giai đoạn sau sinh không chỉ được nhìn nhận như một quá trình hồi phục sinh học mà còn là thời kỳ chuyển tiếp quan trọng về tâm lý và xã hội. Người mẹ cần thích nghi với vai trò mới, hình thành mối quan hệ cảm xúc với con và điều chỉnh lối sống phù hợp. Các chuyên gia khuyến nghị chăm sóc hậu sản toàn diện, bao gồm cả y tế, dinh dưỡng, vận động và hỗ trợ tinh thần, nhằm đảm bảo quá trình hồi phục bền vững cho cả mẹ và trẻ sơ sinh.

Bảng sau trình bày ba giai đoạn chính của thời kỳ sau sinh và những đặc điểm y học nổi bật:

Giai đoạn Thời gian Đặc điểm sinh lý chính
Hậu sản sớm 24 giờ đầu sau sinh Co hồi tử cung mạnh, nguy cơ băng huyết cao, điều chỉnh huyết áp
Hậu sản trung gian Ngày thứ 2 đến hết tuần đầu Thay đổi nội tiết mạnh, khởi phát tiết sữa, hồi phục tầng sinh môn
Hậu sản muộn Tuần 2 – 6 Ổn định nội tiết, hồi phục toàn diện tử cung, điều hòa kinh nguyệt

Sự thay đổi sinh lý sau sinh

Trong thời kỳ sau sinh, cơ thể người mẹ phải trải qua một loạt thay đổi mạnh mẽ để phục hồi cấu trúc và chức năng. Cơ quan sinh dục là bộ phận có sự thay đổi rõ rệt nhất. Tử cung, vốn giãn lớn trong suốt thai kỳ, bắt đầu quá trình co hồi ngay sau khi sinh, giảm từ khoảng 1.000 gram xuống chỉ còn khoảng 50–100 gram sau 6 tuần. Quá trình này được điều hòa bởi hormone oxytocin, được tiết ra tự nhiên khi trẻ bú mẹ. Sự co hồi tử cung giúp cầm máu và đưa cơ thể trở lại trạng thái bình thường.

Hệ nội tiết của người mẹ cũng trải qua sự điều chỉnh mạnh mẽ. Khi bánh nhau được tách ra, lượng estrogen và progesterone giảm đột ngột, kéo theo sự mất cân bằng tạm thời trong hoạt động nội tiết. Ngược lại, prolactin – hormone kích thích tuyến sữa – tăng mạnh để hỗ trợ việc tiết sữa mẹ. Sự thay đổi hormone này là nguyên nhân gây ra các triệu chứng phổ biến như đổ mồ hôi nhiều, thay đổi cảm xúc hoặc mệt mỏi kéo dài. Theo National Center for Biotechnology Information (NCBI), quá trình nội tiết ổn định trở lại thường mất khoảng 6 đến 8 tuần.

Bên cạnh đó, hệ tim mạch, tiết niệu và tiêu hóa cũng phải điều chỉnh sau sinh. Do lượng máu tăng cao trong thai kỳ, cơ thể cần vài ngày để loại bỏ lượng dịch thừa qua mồ hôi và nước tiểu. Hệ tiêu hóa có thể bị rối loạn tạm thời do thay đổi áp lực ổ bụng và hormone, khiến nhiều phụ nữ gặp tình trạng táo bón hoặc đầy hơi. Để khắc phục, các chuyên gia khuyến nghị chế độ ăn giàu chất xơ, uống nhiều nước và vận động nhẹ.

Hệ cơ xương khớp cũng cần thời gian để phục hồi. Các dây chằng bị giãn trong thai kỳ cần từ 2 đến 3 tháng để lấy lại độ đàn hồi. Đặc biệt, cơ sàn chậu – nhóm cơ nâng đỡ tử cung và bàng quang – thường yếu đi sau sinh, gây ra hiện tượng tiểu són hoặc đau vùng chậu. Việc tập các bài tập Kegel giúp cải thiện đáng kể trương lực cơ, tăng khả năng kiểm soát và hỗ trợ phục hồi chức năng sinh lý.

Thay đổi tâm lý sau sinh

Song song với thay đổi thể chất, tâm lý của người mẹ cũng biến động mạnh trong giai đoạn sau sinh. Sự sụt giảm nhanh chóng của hormone estrogen và progesterone, cùng áp lực chăm con và thiếu ngủ, có thể dẫn đến trạng thái gọi là “buồn sau sinh” (baby blues). Tình trạng này thường xảy ra trong 10 ngày đầu, với các biểu hiện như dễ khóc, lo lắng, cáu gắt hoặc cảm giác vô dụng. Theo thống kê của Centers for Disease Control and Prevention (CDC), có tới 70% phụ nữ trải qua trạng thái này ở mức độ nhẹ.

Nghiêm trọng hơn, một số phụ nữ phát triển thành trầm cảm sau sinh (postpartum depression) – tình trạng bệnh lý cần can thiệp y khoa. Triệu chứng bao gồm mất hứng thú, cảm giác tội lỗi, khó ngủ và trong trường hợp nặng có thể xuất hiện ý nghĩ làm hại bản thân hoặc con. Các chuyên gia tâm lý học khuyến nghị điều trị kết hợp giữa liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) và hỗ trợ xã hội. Một số trường hợp có thể cần sử dụng thuốc chống trầm cảm, được lựa chọn an toàn cho phụ nữ cho con bú.

Sự hỗ trợ tinh thần từ gia đình, người thân và hệ thống y tế là yếu tố then chốt giúp người mẹ vượt qua giai đoạn khó khăn này. Các chương trình tư vấn sau sinh, nhóm hỗ trợ cộng đồng và giáo dục tâm lý về làm mẹ đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ trầm cảm và cải thiện sự gắn kết giữa mẹ và trẻ sơ sinh. Một người mẹ có sức khỏe tâm thần ổn định không chỉ phục hồi nhanh hơn mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển toàn diện của trẻ.

Bảng sau tóm tắt các dạng rối loạn tâm lý sau sinh phổ biến:

Loại rối loạn Thời điểm xuất hiện Biểu hiện chính Mức độ nghiêm trọng
Buồn sau sinh (Baby Blues) 3–10 ngày sau sinh Khóc nhiều, mệt mỏi, thay đổi cảm xúc Nhẹ, tự hồi phục
Trầm cảm sau sinh 2 tuần – 6 tháng Mất hứng thú, lo âu, rối loạn giấc ngủ Trung bình đến nặng
Loạn thần sau sinh 1–3 tuần sau sinh Ảo giác, hoang tưởng, hành vi nguy hiểm Rất nặng, cần can thiệp khẩn cấp

Chăm sóc sức khỏe thể chất sau sinh

Chăm sóc hậu sản đúng cách là yếu tố quyết định quá trình hồi phục của người mẹ và ngăn ngừa biến chứng. Theo American College of Obstetricians and Gynecologists (ACOG), phụ nữ sau sinh nên được khám lại ít nhất hai lần: một lần trong tuần đầu và một lần sau 6 tuần để đánh giá toàn diện sức khỏe. Nội dung khám bao gồm kiểm tra huyết áp, tình trạng co hồi tử cung, vết mổ hoặc vết khâu, và theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng.

Việc chăm sóc thể chất cần bao gồm các yếu tố sau:

  • Vệ sinh cá nhân sạch sẽ, thay băng vệ sinh thường xuyên, tránh tắm ngâm khi vết thương chưa lành.
  • Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, ưu tiên thực phẩm giàu protein, sắt, canxi, rau xanh và nước.
  • Tập luyện nhẹ nhàng như đi bộ hoặc tập cơ sàn chậu để tăng lưu thông máu và hỗ trợ hồi phục.
  • Ngủ đủ giấc, nghỉ ngơi xen kẽ khi trẻ ngủ, hạn chế căng thẳng.

Các dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm sau sinh bao gồm chảy máu âm đạo nhiều, sốt trên 38°C, đau vùng bụng dưới, sưng đỏ chân hoặc đau ngực khi cho con bú. Những triệu chứng này có thể chỉ ra biến chứng như nhiễm trùng hậu sản, viêm vú hoặc huyết khối tĩnh mạch sâu, cần được khám và điều trị ngay. Để đảm bảo sức khỏe lâu dài, người mẹ cũng nên được tư vấn về kế hoạch hóa gia đình và thời điểm phù hợp cho lần mang thai tiếp theo.

Chăm sóc tinh thần và hỗ trợ xã hội sau sinh

Chăm sóc tinh thần là yếu tố quan trọng không kém chăm sóc thể chất trong giai đoạn sau sinh. Theo The Lancet, sức khỏe tâm thần của người mẹ có mối quan hệ trực tiếp với sự phát triển cảm xúc và nhận thức của trẻ sơ sinh. Một người mẹ có tâm trạng ổn định, cảm thấy được yêu thương và hỗ trợ sẽ có khả năng tương tác tích cực với con, góp phần hình thành mối liên kết mẹ – con vững chắc. Ngược lại, tình trạng cô lập, stress hoặc trầm cảm kéo dài có thể ảnh hưởng xấu đến quá trình gắn bó này.

Gia đình, đặc biệt là người bạn đời, đóng vai trò chủ chốt trong việc hỗ trợ tinh thần cho người mẹ. Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng khi người cha tích cực chia sẻ việc chăm con và việc nhà, nguy cơ trầm cảm sau sinh ở người mẹ giảm đáng kể. Ngoài ra, môi trường xã hội lành mạnh, có sự đồng cảm và không phán xét, giúp người mẹ cảm thấy an toàn khi chia sẻ khó khăn của mình. Các nhóm hỗ trợ sau sinh, lớp học chăm sóc trẻ và tư vấn tâm lý trực tuyến là những công cụ hữu ích để giúp người mẹ thích nghi với vai trò mới.

Một số quốc gia phát triển như Thụy Điển, Canada và Nhật Bản đã triển khai các chương trình “hậu sản tích cực” – cung cấp dịch vụ y tế, tư vấn tâm lý, hỗ trợ dinh dưỡng và nghỉ phép dài hạn cho người mẹ. Các chương trình này chứng minh rằng đầu tư vào chăm sóc sau sinh giúp giảm chi phí y tế lâu dài, cải thiện sức khỏe cộng đồng và tăng năng suất lao động. Ở Việt Nam, xu hướng này cũng đang dần được chú ý với sự phát triển của các trung tâm chăm sóc hậu sản, nơi người mẹ được theo dõi, massage phục hồi và tư vấn tâm lý chuyên nghiệp.

Những nguyên tắc cơ bản để duy trì sức khỏe tinh thần sau sinh bao gồm:

  • Ngủ đủ và nghỉ ngơi: Thiếu ngủ làm tăng nguy cơ trầm cảm, do đó nên tận dụng thời gian nghỉ ngơi khi trẻ ngủ.
  • Giao tiếp xã hội: Trò chuyện, chia sẻ cảm xúc với người thân, bạn bè hoặc nhóm hỗ trợ.
  • Chăm sóc bản thân: Dành thời gian cho sở thích cá nhân, duy trì chế độ ăn lành mạnh, tập luyện nhẹ nhàng.
  • Tham vấn chuyên gia: Nếu cảm thấy buồn chán kéo dài, nên gặp bác sĩ tâm lý hoặc chuyên gia sức khỏe tâm thần.

Biến chứng thường gặp sau sinh

Thời kỳ sau sinh tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được theo dõi y tế chặt chẽ. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 60% ca tử vong mẹ trên toàn cầu xảy ra trong vòng 6 tuần đầu sau sinh, chủ yếu do băng huyết, nhiễm trùng và huyết khối. Việc nhận biết sớm và điều trị kịp thời các biến chứng là yếu tố sống còn đối với người mẹ.

Các biến chứng phổ biến bao gồm:

  • Băng huyết sau sinh: Là tình trạng mất hơn 500ml máu trong vòng 24 giờ đầu sau sinh, thường do tử cung co kém hoặc tổn thương phần mềm. Băng huyết là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong mẹ và cần được xử lý ngay bằng truyền dịch, thuốc co tử cung hoặc phẫu thuật.
  • Nhiễm trùng hậu sản: Gặp ở khoảng 5–10% phụ nữ sau sinh, đặc biệt sau mổ lấy thai. Biểu hiện gồm sốt, đau bụng, khí hư hôi hoặc sưng đỏ vết mổ. Việc dùng kháng sinh sớm giúp ngăn chặn lây lan và biến chứng nặng hơn.
  • Viêm tuyến vú và tắc tia sữa: Xảy ra do sữa ứ đọng, vi khuẩn xâm nhập qua đầu vú. Người mẹ cần tiếp tục cho con bú, massage nhẹ và sử dụng thuốc kháng viêm theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu: Do tình trạng máu cô đặc và ít vận động sau sinh. Biểu hiện gồm sưng, đau chân, cần được can thiệp sớm bằng thuốc chống đông.

Để dễ hình dung, bảng dưới đây tổng hợp một số biến chứng thường gặp và hướng xử trí y khoa tương ứng:

Biến chứng Triệu chứng điển hình Hướng xử trí
Băng huyết Chảy máu nhiều, da nhợt, mạch nhanh, tụt huyết áp Truyền dịch, tiêm oxytocin, phẫu thuật nếu cần
Nhiễm trùng hậu sản Sốt, đau bụng, sản dịch hôi Dùng kháng sinh, kiểm tra vết thương, vệ sinh sạch
Viêm tuyến vú Ngực đau, sưng nóng đỏ, sốt nhẹ Chườm ấm, hút sữa đều, kháng sinh
Huyết khối tĩnh mạch Đau, sưng chân, khó di chuyển Thuốc chống đông, nghỉ ngơi hợp lý

Vai trò của nuôi con bằng sữa mẹ trong giai đoạn sau sinh

Nuôi con bằng sữa mẹ không chỉ mang lại lợi ích cho trẻ mà còn hỗ trợ quá trình hồi phục của người mẹ. Hormone oxytocin được tiết ra khi trẻ bú kích thích tử cung co hồi nhanh, giúp giảm nguy cơ băng huyết và hỗ trợ giảm cân sau sinh. Theo Centers for Disease Control and Prevention (CDC), phụ nữ cho con bú ít có nguy cơ mắc tiểu đường type 2, ung thư vú và ung thư buồng trứng hơn so với những người không cho bú.

Về mặt dinh dưỡng, sữa mẹ cung cấp đầy đủ các chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ trong 6 tháng đầu, bao gồm protein, chất béo, carbohydrate, vitamin và kháng thể tự nhiên. Để duy trì nguồn sữa dồi dào, người mẹ cần bổ sung đủ năng lượng, uống nhiều nước, ngủ đủ giấc và cho trẻ bú thường xuyên theo nhu cầu. Việc tránh stress, duy trì tinh thần thoải mái cũng là yếu tố quan trọng giúp tiết sữa tốt hơn.

Đôi khi, các vấn đề như nứt đầu vú, tắc tia sữa hoặc sữa ít có thể khiến người mẹ gặp khó khăn trong việc cho con bú. Trong trường hợp này, việc tham khảo chuyên gia tư vấn sữa mẹ (lactation consultant) sẽ giúp khắc phục tình trạng và duy trì việc cho bú an toàn. Ngoài ra, khi sử dụng thuốc, người mẹ cần kiểm tra xem thuốc có tương thích với việc cho con bú hay không, vì một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến trẻ thông qua sữa mẹ.

Tầm quan trọng của theo dõi y tế định kỳ sau sinh

Khám sức khỏe sau sinh giúp phát hiện sớm các bất thường và đánh giá sự hồi phục toàn diện của người mẹ. Theo hướng dẫn của American College of Obstetricians and Gynecologists (ACOG), phụ nữ nên được khám lại ít nhất ba lần trong 6 tuần đầu: sau 3 ngày, sau 2 tuần và sau 6 tuần. Nội dung kiểm tra bao gồm huyết áp, tử cung, vết thương, tình trạng cho con bú, sức khỏe tinh thần và kế hoạch hóa gia đình.

Khám định kỳ giúp phòng ngừa biến chứng tiềm ẩn như thiếu máu, rối loạn nội tiết, sa sinh dục hoặc viêm nhiễm. Đồng thời, đây cũng là cơ hội để bác sĩ tư vấn về chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi và chăm sóc trẻ sơ sinh. Việc duy trì liên hệ với nhân viên y tế sau sinh giúp người mẹ được theo dõi liên tục, giảm tỷ lệ nhập viện lại và tăng mức độ an toàn cho cả mẹ lẫn con.

Tài liệu tham khảo

  1. World Health Organization (WHO). Maternal and Newborn Health. 2023.
  2. The Lancet. Global Maternal Health Reports. 2022.
  3. American College of Obstetricians and Gynecologists (ACOG). Postpartum Care Guidelines. 2023.
  4. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Breastfeeding and Maternal Health. 2023.
  5. National Center for Biotechnology Information (NCBI). Postpartum Physiological Changes. 2021.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sau sinh:

Phát hiện Trầm cảm Sau sinh Dịch bởi AI
British Journal of Psychiatry - Tập 150 Số 6 - Trang 782-786 - 1987
Bài báo mô tả quá trình phát triển một thang đo tự báo cáo gồm 10 mục (EPDS) để sàng lọc Trầm cảm Sau sinh trong cộng đồng. Sau khi thực hiện một loạt phỏng vấn thí điểm, một nghiên cứu xác thực đã được tiến hành trên 84 bà mẹ sử dụng Tiêu chí Chẩn đoán Nghiên cứu cho bệnh trầm cảm được lấy từ Phỏng vấn Tâm thần tiêu chuẩn của Goldberg. EPDS được xác định là có độ nhạy và độ đặc hiệu thỏa mãn, đồn... hiện toàn bộ
Phương pháp tương tác so với các phương pháp truyền thống: Một khảo sát dữ liệu bài kiểm tra cơ học của hơn sáu nghìn sinh viên cho các khóa học vật lý cơ bản Dịch bởi AI
American Journal of Physics - Tập 66 Số 1 - Trang 64-74 - 1998
Một khảo sát dữ liệu trước/sau bài kiểm tra sử dụng bài kiểm tra Chẩn đoán Cơ học Halloun–Hestenes hoặc Đánh giá Khái niệm Lực gần đây hơn được báo cáo cho 62 khóa học vật lý cơ bản với tổng số sinh viên đăng ký N=6542. Một phân tích nhất quán trên các nhóm sinh viên đa dạng tại các trường trung học, cao đẳng và đại học đạt được nếu một đo lường thô về hiệu quả trung bình của một khóa học trong vi... hiện toàn bộ
#phương pháp tương tác #phương pháp truyền thống #khảo sát dữ liệu #bài kiểm tra cơ học #hiệu quả khóa học #hiểu biết khái niệm #khả năng giải quyết vấn đề
Nguồn gốc Tủy xương của Các tế bào Tiên thân Nội mạch Chịu trách nhiệm cho Quá trình Tạo mạch sau sinh trong Đổi mới mạch máu sinh lý và bệnh lý Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 85 Số 3 - Trang 221-228 - 1999
Tóm tắt —Các tế bào tiên thân nội mạch (EPCs) đã được phân lập trong máu ngoại vi của các loài trưởng thành. Để xác định nguồn gốc và vai trò của EPCs góp phần vào quá trình tạo mạch sau sinh, chuột chuyển gen biểu hiện β-galactosidase dưới sự điều chỉnh phiên mã của một promoter đặc hiệu cho tế bào nội mạch (Flk-1/LZ hoặc Tie-2/LZ) đã được sử dụng làm người hiến tặng ghép. Vị trí của EPCs, được b... hiện toàn bộ
Chữa lành gãy xương như một quá trình phát triển sau sinh: Các khía cạnh phân tử, không gian và thời gian trong quy trình điều chỉnh Dịch bởi AI
Journal of Cellular Biochemistry - Tập 88 Số 5 - Trang 873-884 - 2003
Tóm tắtChữa lành gãy xương là một quá trình sửa chữa chuyên biệt sau sinh, phản ánh những khía cạnh của sự phát triển xương trong phôi thai. Mặc dù nhiều cơ chế phân tử điều khiển sự phân hóa và tăng trưởng tế bào trong quá trình phát triển phôi thai cũng xuất hiện trong quá trình chữa lành gãy xương, các quá trình này diễn ra trong một môi trường sau sinh mà độc đáo và khác biệt so với môi trường... hiện toàn bộ
Đánh giá hệ thống các nghiên cứu xác thực Thang đo Trầm cảm Hậu sản Edinburgh ở phụ nữ trước và sau sinh Dịch bởi AI
Acta Psychiatrica Scandinavica - Tập 119 Số 5 - Trang 350-364 - 2009
Mục tiêu:  Thang đo Trầm cảm Hậu sản Edinburgh (EPDS) là công cụ sàng lọc được sử dụng rộng rãi nhất để phát hiện trầm cảm sau sinh (PPD). Chúng tôi đã tiến hành đánh giá hệ thống các chứng cứ đã công bố về tính hợp lệ của nó trong việc phát hiện PPD và trầm cảm trước sinh (APD) tính đến tháng 7 năm 2008.Phương pháp:  Đánh giá hệ thống các nghiên cứu xác thực của EPDS từ năm 1987 đến 2008. Các điể... hiện toàn bộ
#Trầm cảm #Thang đo Trầm cảm Hậu sản #Phụ nữ #Kiểm tra tính hợp lệ #Nghiên cứu hệ thống #Trầm cảm sau sinh.
Những Nguyên Tắc Vật Lý Đằng Sau Sinh Học Phức Tạp Của Các Chuyển Giai Đoạn Nội Bào Dịch bởi AI
Annual Review of Biophysics - Tập 49 Số 1 - Trang 107-133 - 2020
Nhiều tụ hợp sinh phân tử dường như hình thành thông qua các quá trình tự phát hoặc bị điều khiển có đặc điểm giống như chuyển giai đoạn nội bào. Điều này cho thấy rằng có thể tồn tại một khung vật lý cơ bản chung điều khiển sự hình thành của các tụ hợp sinh phân tử không có liên quan về chức năng và thành phần. Trong bài tổng quan này, chúng tôi tóm tắt các nghiên cứu gần đây tận dụng khung mô hì... hiện toàn bộ
Sự trầm cảm sau sinh ở cha, mối quan hệ với trầm cảm sau sinh ở mẹ và những hệ lụy đối với sức khỏe gia đình Dịch bởi AI
Journal of Advanced Nursing - Tập 45 Số 1 - Trang 26-35 - 2004
Đặt vấn đề. Vấn đề trầm cảm sau sinh ở phụ nữ đã được chú ý rất nhiều. Tuy nhiên, có một số chỉ số cho thấy nam giới cũng trải qua trầm cảm sau khi có con, và trầm cảm ở cha có liên quan đến trầm cảm ở mẹ.Mục tiêu. Mục đích của bài tổng quan tích hợp này là để xem xét kiến thức hiện tại về trầm cảm sau sinh ở các ông bố. Các mục tiêu cụ thể là (1) xem xét tỷ lệ trầm cảm ở cha trong năm đầu sau khi... hiện toàn bộ
Tái xem xét sinh thái học sâu răng: Động lực vi sinh và quá trình sâu răng Dịch bởi AI
Caries Research - Tập 42 Số 6 - Trang 409-418 - 2008
Trong bài luận này, chúng tôi đề xuất một sự mở rộng của giả thuyết sinh thái học sâu răng để giải thích mối quan hệ giữa những thay đổi động động trong các thuộc tính biểu hiện/di truyền của vi khuẩn mảng bám và sự cân bằng demineral hóa/remineral hóa của quá trình sâu răng. Mảng bám răng đại diện cho một hệ sinh thái vi sinh, trong đó vi khuẩn không phải mutans (chủ yếu là liên cầu không phải mu... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của ô nhiễm vi khuẩn tử cung sau khi sinh đến việc chọn lựa và tăng trưởng, chức năng các nang trứng ưu thế trong gia súc Dịch bởi AI
Reproduction - Tập 123 Số 6 - Trang 837-845 - 2002
Các nang trứng ưu thế đầu tiên sau khi sinh được chọn lựa ưu tiên tại buồng trứng đối bên với sừng tử cung đã từng mang thai. Mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là kiểm tra giả thuyết rằng ô nhiễm vi khuẩn tử cung làm thay đổi vị trí xuất hiện và chọn lựa của các nang trứng ở buồng trứng, đồng thời ức chế sự tăng trưởng và chức năng của các nang trứng. Mẫu bông đã được lấy từ lòng tử cung của gia sú... hiện toàn bộ
CRIES: điểm số kiểm tra đau sau phẫu thuật ở trẻ sơ sinh. Thử nghiệm ban đầu về tính hợp lệ và độ tin cậy Dịch bởi AI
Paediatric Anaesthesia - Tập 5 Số 1 - Trang 53-61 - 1995
Tóm tắtChúng tôi đã phát triển một công cụ đánh giá cơn đau ở trẻ sơ sinh có tên là CRIES. Công cụ này là một thang điểm mười, tương tự như điểm số APGAR (Apgar 1953). Nó là viết tắt của năm biến số về sinh lý và hành vi đã được chứng minh có liên quan đến cơn đau ở trẻ sơ sinh. C—Khóc; R—Cần tăng liều cung cấp oxy; I—Tăng các dấu hiệu sinh tồn; E—Biểu hiện; S—Mất ngủ. Chúng tôi đã kiểm tra tính h... hiện toàn bộ
Tổng số: 542   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10